1.Từ vựng cơ bản (기본 어휘)

1.1.    Từ vựng liên quan đến các loại hình cư trú (주거 종류 관련 어휘)

어휘 베트남어 어휘 베트남어
 개인 주택 Nhà riêng 원룸 Phòng một buồng khép kín
연립주택 Nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê) 빌라 Villa
다세대주택 Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống 고시원 Nhà ở cho học sinh thi

1.2.    Từ vựng liên quan đến các hình thức cư trú (주거 형태 관련 어휘)

어휘 베트남어
전세 Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)
월세 Thuê trả tiền theo tháng
하숙 Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
자취 Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

1.3.    Từ vựng liên quan đến việc chuyển nhà (이사 관련 어휘)

어휘 베트남어 어휘 베트남어
부동산 중개소 Văn phòng bất động sản 집을 구하다 Tìm nhà
중개인 Người trung gian (môi giới) 집이 나가다 Nhà được bán
계약서 Bản hợp đồng 계약하다 Ký hợp đồng
계약금 Tiền hợp đồng 잔금을 치르다 Trả nốt phần tiền còn lại
보증금 Tiền đặt cọc 짐을 싸다 Đóng gói đồ đạc
이사 Chuyển nhà 짐을 싣다 Chất hàng
이삿짐 Đồ đạc cần chuyển 짐을 옮기다 Chuyển đồ
이삿짐 센터 Trung tâm dịch vụ chuyển nhà 짐을 풀다 Tháo, dỡ đồ đạc
포장 이사 Chuyển nhà trọn gói 짐을 정리하다 Sắp xếp đồ đạc

1.4.    Từ vựng liên quan đến đồ dùng gia đình ( 시설 관련 어휘)

어휘 베트남어 어휘 베트남어
보일러 Nồi hơi 다리미 Bàn là
남향집 Nhà hướng nam 헤어드라이어 Máy sấy
마당 Sân 청소기 Máy hút bụi
주차장 Nhà để xe 세탁기 Máy giặt
개별난방 Hệ thống sưởi sàn riêng Dao
중앙난방 Hệ thống sưởi trung tâm 가위 Kéo
error: Content is protected !!