- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Từ vựng liên quan đến điện thoại (전화 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
집 | Nhà ở | 집 전화 | Điện thoại
nhà riêng |
공중 | Công cộng | 공중전화 | Điện thoại
công cộng |
전화 | Điện thoại | 핸드폰/ 휴대폰/ 휴대전화 | Điện thoại di động |
전화번호 | Số điện thoại | 전화 요금 | Cước phí
điện thoại |
전화 카드 | Thẻ điện thoại (Phonecard) | 국가 번호 | Mã số quốc gia |
지역 번호 | Mã số khu vực | 수신자 부담 | Điện thoại người nghe trả tiền |
국내 전화 | Điện thoại
trong nước |
국제 전화 | Điện thoại quốc tế |
인터넷 전화 | Điện thoại
Internet |
연락처 | Số liên lạc, địa chỉ liên lạc |
- Gọi điện thoại (전화 통화)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
전화를 걸다/ 하다. | Gọi điện thoại. | 잔화를 받다. | Nhận điện thoại. |
전화가 오다. | Cuộc gọi đến. | 전화를 바꾸다. | Chuyển điện thoại (cho ai đó). |
전화를 끊다. | Kết thúc cuộc gọi. | 통화 중이다. | Điện thoại bận, đang bận máy. |
문자 메시지를 보내다. | Gửi tin nhắn. | 문자 메시지를 받다. | Nhận tin nhắn. |
답장을 보내다. | Gửi tin trả lời. | 답장을 받다. | Nhận tin trả lời. |
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
여보세요? | A lô? | 그런데요? | Rồi sao ạ? |
거기 ( ) 지요? | Có phải đó là ( ) không ạ? | 실례지만 어디세요? | Xin lỗi, ai đấy ạ? |
( ) 계세요? | Có ( ) ở đấy không ạ? | 지금 없는데요. | Bây giờ không có ở đây ạ. |
바꿔 주시겠어요? | Có thể chuyển máy cho ( ) không ạ? | 잠깐 외출하셨는데요. | Đi ra ngoài một lúc rồi. |
메모 좀 전해 주세요. | Xin hãy chuyển hộ lời nhắn. | 메모 전해 드리겠습니다. | Tôi sẽ chuyển lời nhắn. |
말씀 좀 전해 주세요. | Xin hãy chuyển lời giúp. | 말씀 전해 드리겠습니다. | Tôi sẽ
chuyển lời. |
다시 전화하겠습니다. | Tôi sẽ gọi lại sau. | 누구라고 전해 드릴까요? | Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ? |