1. Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
  • Từ vựng liên quan đến điện thoại (전화 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
Nhà ở 전화 Điện thoại

nhà riêng

공중 Công cộng 공중전화 Điện thoại

công cộng

전화 Điện thoại 핸드폰/ 휴대폰/ 휴대전화 Điện thoại di động
전화번호 Số điện thoại 전화 요금 Cước phí

điện thoại

전화 카드 Thẻ điện thoại (Phonecard) 국가 번호 Mã số quốc gia
지역 번호 Mã số khu vực 수신자 부담 Điện thoại người nghe trả tiền
국내 전화 Điện thoại

trong nước

국제 전화 Điện thoại quốc tế
인터넷 전화 Điện thoại

Internet

연락처 Số liên lạc, địa chỉ liên lạc
  • Gọi điện thoại (전화 통화)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
전화를 걸다/ 하다. Gọi điện thoại. 잔화를 받다. Nhận điện thoại.
전화가 오다. Cuộc gọi đến. 전화를 바꾸다. Chuyển điện thoại (cho ai đó).
전화를 끊다. Kết thúc cuộc gọi. 통화 중이다. Điện thoại bận, đang bận máy.
문자 메시지를 보내다. Gửi tin nhắn. 문자 메시지를 받다. Nhận tin nhắn.
답장을 보내다. Gửi tin trả lời. 답장을 받다. Nhận tin trả lời.

 

TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
여보세요? A lô? 그런데요? Rồi sao ạ?
거기 (       ) 지요? Có phải đó là (  ) không ạ? 실례지만 어디세요? Xin lỗi, ai đấy ạ?
(         ) 계세요? Có (     ) ở đấy không ạ? 지금 없는데요. Bây giờ không có ở đây ạ.
바꿔 주시겠어요? Có thể chuyển máy cho (   ) không ạ? 잠깐 외출하셨는데요. Đi ra ngoài một lúc rồi.
메모 전해 주세요. Xin hãy chuyển hộ lời nhắn. 메모 전해 드리겠습니다. Tôi sẽ chuyển lời nhắn.
말씀 전해 주세요. Xin hãy chuyển lời giúp. 말씀 전해 드리겠습니다. Tôi sẽ

chuyển lời.

다시 전화하겠습니다. Tôi sẽ gọi lại sau. 누구라고 전해 드릴까요? Tôi sẽ nhắn lại là ai gọi đến ạ?
error: Content is protected !!