1.1.    Từ vựng liên quan đến món ăn (음식 관련 어휘)

어휘 베트남어
한식 Món ăn Hàn Quốc
양식 Món ăn Âu
중식 Món ăn Trung quốc
간식 Món ăn nhẹ, ăn vặt
분식 Cơm phần, ăn theo suất

 1.2.    Từ vựng liên quan đến món ăn Hàn Quốc (한국 음식 관련 어휘)

어휘 베트남어 어휘 베트남어
Canh 갈비탕 Canh sườn
찌개 Canh ít nước 된장찌개 Cach tương
조림 Rim 두부조림 Đậu phụ rim
볶음 Rang, xào 아귀찜 Cá vảy chân hấp
Hấp 오징어볶음 Mực xào
설렁탕 Canh sườn và lòng bò 삼계탕 Gà tần sâm
김치찌개 Canh kimchi 순두부찌개 Canh đậu phụ non
장조림 Thịt bò rim tương 생선조림 Cá rim
갈비찜 Sườn hấp 계란찜 Trứng bác
멸치볶음 Cá nhỏ xào 볶음밥 Cơm rang
족발 Chân giò 호박죽 Cháo bí đỏ
순대 Dồi lợn 잡채 Miến xào thập cẩm
파전 Bánh xèo hải sản 감자탕 Canh khoai tây

 1.3.    Từ vựng liên quan đến nấu ăn (요리 관련 어휘)

어휘 베트남어 어휘 베트남어
썰다 Thái 끓이다 Đun
다지다 Băm 삶다 Luộc
버무리다 Trộn 조리다 Rim
담그다 Muối, ướp, ngâm 두르다 Tráng (xung quanh)
절이다 Ướp muối 부치다 Rán
굽다 Nướng 튀기다 Rán(ngập mỡ)
볶다 Rang, xào 불리다 Nhúng, ngâm
찌다 Hấp 말다 Cuốn
맛이 나다 Có vị ngon 간을 하다 Thêm gia vị
맛을 보다 Nếm thử 간을 보다 Nếm độ mặn nhạt
입맛에 맞다 Hợp khẩu vị 간이 맞다 Vừa
error: Content is protected !!