1.Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
1.1. Từ vựng liên quan đến tour du lịch (여행 상품)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
국내여행 | Du lịch trong nước | 가족여행 | Du lịch gia đình |
해외여행 | Du lịch nước ngoài | 패키지여행 | Du lịch trọn gói |
배낭여행 | Du lịch ba lô | 크루즈 여행 | Du lịch đường biển |
수학여행 | Tham quan thực tế | 골프여행 | Du lịch chơi golf |
신혼여핵 | Du lịch tuần trăng mật |
1.2. Từ vựng liên quan đến địa điểm du lịch (여행지)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
초원 | Thảo nguyên | 계곡 | Khe suối |
해수욕장 | Bài tắm biển | 놀이공원 | Công viên vui chơi, giải trí |
국립공원 | Công viên quốc gia | 박물관 | Viện bảo tàng |
유적지 | Khu di tích | 섬 | Đảo |
고궁 | Cố cung | 사막 | Sa mạc |
호수 | Hồ | 삼각주 | Vùng châu thổ |
사찰 | Chùa chiền | 석회암 동굴 | Hang đá vôi |
온천 | Suối nước nóng |
1.3. Từ vựng liên quan đến lịch trình du lịch (여행 일정 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
초원 | Thảo nguyên | 계곡 | Khe suối |
해수욕장 | Bài tắm biển | 놀이공원 | Công viên vui chơi, giải trí |
국립공원 | Công viên quốc gia | 박물관 | Viện bảo tàng |
유적지 | Khu di tích | 섬 | Đảo |
고궁 | Cố cung | 사막 | Sa mạc |
호수 | Hồ | 삼각주 | Vùng châu thổ |
사찰 | Chùa chiền | 석회암 동굴 | Hang đá vôi |
온천 | Suối nước nóng |
1.4. Từ vựng khác liên quan đến du lịch (기타 여행 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
여권 | Hộ chiếu | 숙박 시설 | Chỗ ở |
비자 | Visa, thị thực | 성수기 | Mùa cao điểm |
항공권 | Vé máy bay | 비수기 | Mùa vắng khách |
여행자수표 | Ngân phiếu du lịch | 세계 문화유산 | Di sản văn hóa thế giới |
여행자 보험 | Bảo hiểm du lịch |