- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Từ vựng liên quan đến du lịch. (여행 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
국내 여행 | Du lịch trong nước | 해외 여행/외국 여행 | Du lịch nước ngoài |
신혼여행/허니문 | Tuần trăng mật | 가족 여행 | Du lịch gia đình |
배낭여행 | Du lịch ba lô, du lịch bụi | 여행 상품 | Chương trình du lịch (tour du lịch) |
호텔 | Khách sạn (Hotel) | 민박 | Ở trọ nhà dân |
콘도 | Khách sạn dạng căn hộ (đầy đủ tiện nghi: máy giặt, bếp,…) | 1박2일 | 2 ngày 1 đêm |
관광지 | Địa điểm du lịch | 입장료 | Tiền vé vào cửa |
여행사 | Công ty du lịch | 예약하다 | Đặt trước (khách sạn, nhà hàng,…) |
예매하다
|
Đặt mua vé trước |
여행 패키지
|
Gói du lịch |
조식 | Bữa sáng | ||
중식 | Bữa trưa | 석식 | Bữa tối |
보험 | Bảo hiểm | 의료 보험
|
Bảo hiểm y tế |
사회 보험
|
Bảo hiểm xã hội | 모텔 | Nhà nghỉ (Motel) |
- Từ vựng liên quan đến việc chuẩn bị cho chuyến đi du lịch. (여행 준비 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
비상약
|
Thuốc dự phòng | 신용카드 | Thẻ tín dụng |
슬리퍼
|
Dép lê (Slipper) | 세면도구
|
Đồ rửa mặt |
선글라스
|
Kính râm (Sunglasses) | 카메라
|
Máy ảnh |
환전하다
|
Đổi tiền | 가방을 싸다
|
Sắp đồ vào túi |
짐을 싸다
|
Sắp hành lý | 싸다 | Bọc, gói , đóng (gói, hộp, thùng) |
여권을 만들다
|
Làm hộ chiếu | 비자를 받다
|
Nhận visa |
비행기 표/ 티켓 | Vé máy bay | 여행 패키지
|
Gói du lịch |
영화 표, 기차 표, 버스 표 | Vé xem phim, vé tàu, vé xe buýt | 모텔 | Nhà nghỉ (Motel) |
환불하다
|
Hoàn tiền (trả lại hàng lấy lại tiền) | 교환하다 | Trao đổi ( đổi hàng này lấy hàng khác) |