1. Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
    • Từ vựng liên quan đến du lịch. (여행 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
국내 여행 Du lịch trong nước 해외 여행/외국 여행 Du lịch nước ngoài
신혼여행/허니문 Tuần trăng mật 가족 여행 Du lịch gia đình
배낭여행 Du lịch ba lô, du lịch bụi 여행 상품 Chương trình du lịch (tour du lịch)
호텔 Khách sạn (Hotel) 민박 Ở trọ nhà dân
콘도 Khách sạn dạng căn hộ (đầy đủ tiện nghi: máy giặt, bếp,…) 1박2일 2 ngày 1 đêm
관광지 Địa điểm du lịch 입장료 Tiền vé vào cửa
여행사 Công ty du lịch 예약하다 Đặt trước (khách sạn, nhà hàng,…)
 

예매하다

 

Đặt mua vé trước  

여행 패키지

 

Gói du lịch
  조식 Bữa sáng
중식 Bữa trưa 석식 Bữa tối
보험 Bảo hiểm 의료 보험

 

Bảo hiểm y tế
사회 보험

 

Bảo hiểm xã hội 모텔 Nhà nghỉ (Motel)
  • Từ vựng liên quan đến việc chuẩn bị cho chuyến đi du lịch. (여행 준비 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
비상약

 

Thuốc dự phòng 신용카드 Thẻ tín dụng
슬리퍼

 

Dép lê (Slipper) 세면도구

 

Đồ rửa mặt
선글라스

 

Kính râm (Sunglasses) 카메라

 

Máy ảnh
환전하다

 

Đổi tiền 가방을 싸다

 

Sắp đồ vào túi
짐을 싸다

 

Sắp hành lý 싸다 Bọc, gói , đóng (gói, hộp, thùng)
여권을 만들다

 

Làm hộ chiếu 비자를 받다

 

Nhận visa
비행기 표/ 티켓 Vé máy bay 여행 패키지

 

Gói du lịch
영화 표, 기차 표, 버스 표 Vé xem phim, vé tàu, vé xe buýt 모텔 Nhà nghỉ (Motel)
환불하다

 

Hoàn tiền (trả lại hàng lấy lại tiền) 교환하다 Trao đổi ( đổi hàng này lấy hàng khác)

 

error: Content is protected !!