- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
1.1. Từ vựng biểu hiện tính cách (성격 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
활발하다 | Hoạt bát | 고집이 세다 | Bảo thủ, bướng bỉnh, cứng đầu |
명랑하다 | Sáng sủa, vui vẻ, rạng rỡ | 차분하다 | Bình tĩnh, điềm tĩnh |
밝다 | Sáng sủa | (성격이) 급하다 | Vội vàng, hấp tấp |
착하다 | Hiền lành | 적극적이다 | Tích cực, năng động |
조용하다 | Lặng lẽ, yên lặng | 소극적이다 | Tiêu cực |
얌전하다 | Nhẹ nhàng, dịu dàng, thanh lịch | 사교적이다 | Dễ gần, thân mật, có tài xã giao |
솔직하다 | Thật thà | 내성적이다 | Trầm lắng, có nội tâm |
1.2. Từ vựng liên quan đến đặc tính con người (사람의 특성 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
제주가 많다 | Nhiều tài, có tài | 말이 많다 | Nói nhiều |
유머 감각이 있다 | Có tính vui nhộn, thích pha trò | 정이 많다 | Giàu tình cảm |
부지런하다 | Chăm chỉ, cần cù | 생각이 깊다 | Suy nghĩ sâu sắc |
게으르다 | Lười nhác | 마음이 넓다 | Độ lượng, rộng lượng |
믿음직하다 | Đáng tin | 성실하다 | Thành thật |
이해심이 많다 | Dễ thông cảm, bao dung | 책임감이 강하다 | Có trách nhiệm cao |
1.3. Thành ngữ (신체 관련 관용 표현)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
눈이 높다 | Kén chọn, tiêu chuẩn cao | 입이 가볍다 | Nói nhiều |
발이 넓다 | Quan hệ rộng | 귀가 얇다 | Cả tin |
입이 무겁다 | Trầm lặng, ít nói | 콧대가 높다 | Kiêu căng, trịch thượng |