1. Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
    • Từ vựng liên quan đến học tập. (학업 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
 

학업

 

Học tập  

진학

 

Sự học lên cấp/ lên cao.
 

진학하다

 

 Học lên cấp  

초등학교

 

 

Trường cấp 1

 

중학교

 

Trường cấp 2  

고등학교

 

Trường cấp 3
 

대학교

 

Đại học  

대학원

 

Cao học
석사  

Thạc sĩ

 

 

박사

 

Tiến sĩ
 

유학

 

Du học

 

어학연수

 

 

Học tiếng

 

 

언어

 

Ngôn ngữ  

졸업생

 

Học sinh tốt nghiệp/

sinh viên tốt nghiệp

 Từ vựng liên quan đến phương hướng. (직업 관련 어휘관련 어휘)

TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
 

연구자

 

Nhà nghiên cứu 연구  

Việc nghiên cứu

 

 

연구하다

 

Nghiên cứu 연구원 Viện nghiên cứu
 

여행 안내원/

관광 가이드/

Hướng dẫn viên du lịch  

변호사

(변호sự biện hộ, bào chữa)

Luật sư
미용실  

Tiệm cắt tóc nữ

 

아나운서 Phát thanh viên (Announcer)
 

미용사

 

Nhân viên tiệm cắt tóc nữ 이발소  

Tiệm cắt tóc nam

 

 

이발사

 

Nhân viên tiệm cắt tóc nam 메이크업 아티스트  

Chuyên gia trang điểm (Makeup Artist)

 

주부

 

Nội trợ 경영자

(경영하다

Kinh doanh)

Người kinh doanh

 

  • Từ vựng liên quan đến nơi làm việc. (직장 관련 어휘관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
 

직장인

 

Người đi làm  

여행사

 

Công ty du lịch
 

신문사

 

Toà soạn báo  

뉴스

 

Tin tức
 

방송

 

Việc phát sóng  

방송하다

 

Phát sóng
 

국영 방송

 

Phát thanh

truyền hình quốc gia

방송국

 

Đài truyền hình

 

 

호텔

 

Khách sạn  

모텔

 

Nhà nghỉ
 

출판

 

Sự xuất bản  

출판사

 

Nhà xuất bản
 

무역

 

Thương mại  

무역회사

 

Công ty thương mại
 

건설

 

Xây dựng  

건설 회사

 

Công ty xây dựng
 

계획투자부

 

Bộ kế hoạch và đầu tư  

투자하다

 

Đầu tư
 

자문/컨설팅

 

Sự tư vấn  

자문/컨설팅 회사

 

Công ty tư vấn
 

공사

 

Tổng cục/ Công ty Quốc doanh  

산업 단지

 

 

Khu công nghiệp

 

 

협력 회사 / 합작사

 

Công ty liên doanh  

외국투자회사

 

Công ty đầu tư nước ngoài
error: Content is protected !!