- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Từ vựng liên quan đến học tập. (학업 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
학업
|
Học tập |
진학
|
Sự học lên cấp/ lên cao. |
진학하다
|
Học lên cấp |
초등학교
|
Trường cấp 1 |
중학교
|
Trường cấp 2 |
고등학교
|
Trường cấp 3 |
대학교
|
Đại học |
대학원
|
Cao học |
석사 |
Thạc sĩ
|
박사
|
Tiến sĩ |
유학 |
Du học |
어학연수
|
Học tiếng
|
언어
|
Ngôn ngữ |
졸업생
|
Học sinh tốt nghiệp/
sinh viên tốt nghiệp |
Từ vựng liên quan đến phương hướng. (직업 관련 어휘관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
연구자
|
Nhà nghiên cứu | 연구 |
Việc nghiên cứu
|
연구하다
|
Nghiên cứu | 연구원 | Viện nghiên cứu |
여행 안내원/ 관광 가이드/ |
Hướng dẫn viên du lịch |
변호사 (변호sự biện hộ, bào chữa) |
Luật sư |
미용실 |
Tiệm cắt tóc nữ
|
아나운서 | Phát thanh viên (Announcer) |
미용사
|
Nhân viên tiệm cắt tóc nữ | 이발소 |
Tiệm cắt tóc nam
|
이발사
|
Nhân viên tiệm cắt tóc nam | 메이크업 아티스트 |
Chuyên gia trang điểm (Makeup Artist) |
주부
|
Nội trợ | 경영자
(경영하다 Kinh doanh) |
Người kinh doanh
|
- Từ vựng liên quan đến nơi làm việc. (직장 관련 어휘관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
직장인
|
Người đi làm |
여행사
|
Công ty du lịch |
신문사
|
Toà soạn báo |
뉴스
|
Tin tức |
방송
|
Việc phát sóng |
|
Phát sóng |
국영 방송
|
Phát thanh
truyền hình quốc gia |
방송국
|
Đài truyền hình
|
호텔
|
Khách sạn |
모텔
|
Nhà nghỉ |
출판
|
Sự xuất bản |
출판사
|
Nhà xuất bản |
무역
|
Thương mại |
무역회사
|
Công ty thương mại |
건설
|
Xây dựng |
건설 회사
|
Công ty xây dựng |
계획투자부
|
Bộ kế hoạch và đầu tư |
투자하다
|
Đầu tư |
자문/컨설팅
|
Sự tư vấn |
자문/컨설팅 회사
|
Công ty tư vấn |
공사
|
Tổng cục/ Công ty Quốc doanh |
산업 단지
|
Khu công nghiệp
|
협력 회사 / 합작사
|
Công ty liên doanh |
외국투자회사
|
Công ty đầu tư nước ngoài |