1.Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
1.1. Từ vựng về sức khỏe (건강)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
건강하다 | Khỏe mạnh | 건강을 유지하다 | Duy trì sức khỏe |
몸이 약하다 | Cơ thể yếu ớt | 몸이 안 좋다 | Cơ thể không khỏe |
안색이 좋다 | Sắc mặt tốt(khỏe) | 건강을 잃다 | Mất sức khỏe |
안색이 나쁘다 | Sắc mặt không tốt(không khỏe) | 건강에 좋다 | Tốt cho sức khỏe |
건강을 지키다 | Giữ gìn sức khỏe | 건강에 나쁘다 | Không tốt cho sức khỏe |
건강관리 | Chăm sóc sức khỏe |
1.2. Từ vựng liên quan đến sự mệt mỏi (피로 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
피곤하다 | Mệt | 과로하다 | Lao động quá sức |
힘들다 | Vất vả, khó khăn | 스트레스를 받다 | Bị căng thẳng |
지치다 | Kiệt sức | 피로하다 | Mệt nhọc |
피로가 쌓이다 | Mệt mỏi chồng chất |
1.3. Từ vựng liên quan đến nghỉ ngơi (휴식 관련 표현)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
쉬다 | Nghỉ | 휴가를 가다 | Đi nghỉ |
휴식을 취하다 | Nghỉ ngơi | 가벼운 운동을 하다 | Vận động nhẹ nhàng |
피로를 풀다 | Giải tỏa sự mệt mỏi | 잠을 자다 | Ngủ |
스트레스를 풀다 | Giải tỏa căng thẳng |