1. Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
1.1. Từ vựng về bộ phận cơ thể (신체)
1.2. Từ vựng liên quan đến triệu chứng(증상 관련 어휘)
Từ vựng | Nghĩa |
Từ vựng
|
Nghĩa
|
감기에 걸리다
독감에 걸리다
|
Bị cảm
Bị cảm nặng, cảm cúm
|
소화가 안 되다 | Khó tiêu |
기침하다 | Ho | 다치다 | Bị thương, bị trầy xước |
열이 나다 | Sốt | 상처가 나다 | Bị thương nên có vết sẹo |
콧물이 나오다 | Sổ mũi
|
피가 나다 | Chảy máu |
배탈이 나다 | Rối loạn tiêu hóa | 심하다 | Bệnh nặng |
두통
(두통이 있다 = 머리가 아프다) |
Đau đầu | 치통 | Đau răng |
상처를 받다 | Bị vết thương | 복통 | Đau bụng, dạ dày |
부러지다 | Gãy chân tay | 약을 바르다 | Bôi thuốc |
붓다 | Sưng | 따갑다 | Nhức, buốt |
효과 | Hiệu quả | 복용 | Sử dụng thuốc |
1.3. Thuốc (약)
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng
|
Nghĩa
|
진통제 | Thuốc giảm đau | 알약 | Thuốc viên |
소화제 | Thuốc tiêu hóa | 가루약 | Thuốc bột |
해열제 | Thuốc giảm sốt | 물약 | Thuốc nước
|
민감요법 | Liệu pháp dân gian | 비타민 | Vitamin |
1.4. Bệnh viện (병원)
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng
|
Nghĩa
|
내과 | Khoa nội | 치과 | Khoa răng |
외과 | Khoa ngoại | 예방주사 | Tiêm phòng |
소아과 | Khoa nhi | 주사를 맞다 | Tiêm |
이비인후과 | Khoa tai mũi họng | 처방하다 | Kê đơn thuốc |
안과 | Khoa mắt | 건강 검진하다 | Khám sức khỏe |
1.5. Biểu hiện thường dùng trong bệnh viện, hiệu thuốc
(유용한 표현 – 병원, 약국)
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng
|
Nghĩa
|
어떻게 오셨습니까? | Tôi có thể giúp gì cho anh? | 어디가 아픕니까? | Anh đau ở đâu? |
어떻게 아프십니까? | Anh đau thế nào? | 증상이 어떻습니까? | Triệu chứng của anh như thế nào? |