- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Từ vựng liên quan đến giao thông (교통 관련 어휘) (1)
TỪ VỰNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
버스 |
Xe buýt |
비행기 |
Máy bay |
기차 |
Tàu hỏa |
자전거 |
Xe đạp |
택시 |
Taxi |
전차 |
Tàu điện |
지하철 |
Tàu điện ngầm |
세옴 (오토바이 택시) |
Xe ôm |
오토바이 |
Xe máy |
시클로 (인력거) |
Xích lô |
자동차 |
Ô tô |
배 |
Thuyền |
TỪ VỰNG |
NGHĨA
TIẾNG VIỆT |
어떻게 |
Như thế nào? |
얼마나 |
Bao nhiêu, bao lâu |
언제 |
Khi nào, bao giờ |
왜 |
Tại sao? |
- Từ vựng liên quan đến giao thông (교통 관련 어휘) (2)
TỪ VỰNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
모범택시 |
Taxi cao cấp |
공항 |
Sân bay |
개인택시 |
Taxi cá nhân |
주차장 |
Bãi đỗ xe |
요금 |
Tiền vé , cước phí |
주유소 |
Trạm/ Cây xăng |
버스 |
Xe buýt |
횡단보도 |
Vạch kẻ đường |
버스 정류장(정거장) |
Trạm xe buýt |
육교 |
Cầu vượt |
고속버스 |
Xe buýt cao tốc |
지하도 |
Đường hầm |
시내버스 |
Xe buýt nội thành |
신호등 |
Đèn tín hiệu giao thông |
버스 터미널 |
Bến xe khách |
고속도로 |
Đường cao tốc |
교통 카드 |
Thẻ giao thông |
도로 |
Đường , đại lộ |
마을버스 |
Xe buýt tuyến ngắn |
타다 |
Lên, đi (phương tiện giao thông) |
지하철 |
Tàu điện ngầm |
내리다 |
Xuống |
매표소 |
Quầy bán vé |
갈아타다 |
Đổi phương tiện giao thông |
지하철역 |
Ga tàu điện ngầm |
길이 막히다 |
Tắc đường |
지하철 노선도 |
Bản đồ tuyến tàu điện ngầm |
시간이 걸리다 |
Mất/ Tốn thời gian |
기타 |
Khác, đàn ghita |
교통사고가 나다 |
Xảy ra tai nạn giao thông |
기차역 |
Ga tàu hỏa |
정거장 |
Trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm…) |
error: Content is protected !!