- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Nơi công cộng. (공공장소)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
도서관
|
Thư viện |
공원
|
Công viên |
미술관
|
Bảo tàng mỹ thuật |
박물관 [방물관]
|
Viện bảo tàng |
연주회장
|
Nhà hát (Từ ngày xưa hay dùng) |
오페라 하우스
|
Nhà hát (Opera House) |
기숙사
|
Ký túc xá |
극장
|
Nhà hát, rạp chiếu phim |
영화관
|
Rạp chiếu phim |
병원
|
Bệnh viện |
공항
|
Sân bay |
연주하다
|
Chơi (nhạc cụ) |
악기를 연주하다
|
Chơi nhạc cụ |
입원하다
|
Nhập viện |
퇴원하다 |
Xuất viện
|
병실
|
Phòng bệnh |
- Từ vựng liên quan đến nơi công cộng.(공공장소 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
질서를 지키다 | Giữ gìn trật tự |
지키다
|
Giữ/ bảo vệ |
조용히 하다 | Giữ yên lặng
|
떠들다
|
Làm ồn (làm ồn vì nói nhiều, nói to => Làm ồn bằng miệng) |
수다를 떨다
|
Buôn chuyện, tán gẫu, nói chuyện phiếm | 방해하다 | Gây cản trở
(Làm phiền người khác, làm người ta không tập trung được)
|
금연하다 |
Cấm hút thuốc
|
금연석
|
Nơi cấm hút thuốc |
흡연석 |
Nơi được hút thuốc
|
손을 대다 | Chạm tay |
개를 데려가다
|
Dắt chó theo |
가져가다
|
Mang theo (đồ vật) |