1. Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
    • Nơi công cộng. (공공장소)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
 

도서관

 

Thư viện  

공원

 

Công viên
 

미술관

 

Bảo tàng mỹ thuật  

박물관 [방물관]

 

Viện bảo tàng
 

연주회장

 

Nhà hát (Từ ngày xưa hay dùng)  

오페라 하우스

 

Nhà hát (Opera House)
 

기숙사

 

Ký túc xá  

극장

 

Nhà hát, rạp chiếu phim
 

영화관

 

Rạp chiếu phim  

병원

 

Bệnh viện
 

공항

 

Sân bay  

연주하다

 

Chơi (nhạc cụ)
 

악기를 연주하다

 

Chơi nhạc cụ  

입원하다

 

Nhập viện
퇴원하다  

Xuất viện

 

 

병실

 

Phòng bệnh
  • Từ vựng liên quan đến nơi công cộng.(공공장소 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
질서를 지키다 Giữ gìn trật tự  

지키다

 

Giữ/ bảo vệ
조용히 하다 Giữ yên lặng

 

 

떠들다

 

 

Làm ồn (làm ồn vì nói nhiều, nói to => Làm ồn bằng miệng)
 

수다를 떨다

 

Buôn chuyện, tán gẫu, nói chuyện phiếm 방해하다 Gây cản trở

(Làm phiền người khác, làm người ta không tập trung được)

 

금연하다  

Cấm hút thuốc

 

 

금연석

 

Nơi cấm hút thuốc
흡연석  

Nơi được hút thuốc

 

손을 대다 Chạm tay
 

개를 데려가다

 

Dắt chó theo  

가져가다

 

Mang theo (đồ vật)

 

error: Content is protected !!