- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Từ vựng liên quan đến phim ảnh (영화 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | |||||
멜로 영화 | Phim tâm lý xã hội | 공포 영화 | Phim kinh dị | |||||
에스에프 (SF) 영화
공상 과학 영화 |
Phim khoa học
viễn tưởng |
액션 영화 | Phim hành động | |||||
코미디 영화 | Phim hài | 전쟁 영화 | Phim chiến tranh | |||||
가족 영화 | Phim gia đình | 만화 영화
애니메이션 영화 |
Phim hoạt hình | |||||
영화 제목 | Tên phim | 영화감독 | Đạo diễn phim | |||||
영화배우 | Diễn viên | 주인공 | Nhân vật chính | |||||
남자 주인공 | Nam chính | 여자 주인공 | Nữ chính | |||||
조연 | Vai phụ | 조연배우 | Diễn viên đóng
vai phụ |
|||||
팬 | Người hâm mộ | 연기하다 | Diễn xuất | |||||
상영하다 | Trình chiếu | 매표소 | Nơi bán vé | |||||
영화표
영화 티켓 |
Vé xem phim | 개봉하다 | Khởi chiếu,
công chiếu |
|||||
- Từ vựng liên quan đến trạng thái tình cảm (감정 관련 어휘)
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT | |||||
기쁘다 | Vui, mừng | 슬프다 | Buồn | |||||
행복하다 | Hạnh phúc | 불행하다 | Bất hạnh | |||||
즐겁다 | Vui | 지루하다
~ 재미없다 |
Buồn tẻ | |||||
외롭다 | Cô đơn | 우울하다 | Buồn rầu | |||||
심심하다 | Buồn chán (không có việc gì làm) | 무섭다 | Sợ hãi | |||||
놀라다 | Ngạc nhiên | 웃기다 | Buồn cười | |||||
웃다 | Cười | 잘 웃다 | Hay cười | |||||
울다 | Khóc | 잘 울다 | Hay khóc | |||||
신나다 | Thích thú, hứng khởi | 화나다 | Giận dữ, cáu | |||||
졸리다
잠이 오다 |
Buồn ngủ | 졸다 | Ngủ gật | |||||
코를 골다 | Ngáy | 불면증 | Chứng mất ngủ | |||||
그립다 | Nhớ nhung
(nhớ ký ức, kỉ niệm) |
보고싶다 | Nhớ
(muốn gặp luôn) |
|||||