1. Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
  • Từ vựng liên quan đến phim ảnh (영화 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
멜로 영화 Phim tâm lý xã hội 공포 영화 Phim kinh dị
에스에프 (SF) 영화

공상 과학 영화

Phim khoa học

viễn tưởng

액션 영화 Phim hành động
코미디 영화 Phim hài 전쟁 영화 Phim chiến tranh
가족 영화 Phim gia đình 만화 영화

애니메이션 영화

Phim hoạt hình
영화 제목 Tên phim 영화감독 Đạo diễn phim
영화배우 Diễn viên 주인공 Nhân vật chính
남자 주인공 Nam chính 여자 주인공 Nữ chính
조연 Vai phụ 조연배우 Diễn viên đóng

vai phụ

Người hâm mộ 연기하다 Diễn xuất
상영하다 Trình chiếu 매표소 Nơi bán vé
영화표

영화 티켓

Vé xem phim 개봉하다 Khởi chiếu,

công chiếu

 

  • Từ vựng liên quan đến trạng thái tình cảm (감정 관련 어휘)
TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT TỪ VỰNG NGHĨA TIẾNG VIỆT
기쁘다 Vui, mừng 슬프다 Buồn
행복하다 Hạnh phúc 불행하다 Bất hạnh
즐겁다 Vui 지루하다

~ 재미없다

Buồn tẻ
외롭다 Cô đơn 우울하다 Buồn rầu
  심심하다 Buồn chán (không có việc gì làm) 무섭다 Sợ hãi
놀라다 Ngạc nhiên 웃기다 Buồn cười
웃다 Cười 웃다 Hay cười
울다 Khóc 울다 Hay khóc
신나다 Thích thú, hứng khởi 화나다 Giận dữ, cáu
졸리다

잠이 오다

Buồn ngủ 졸다 Ngủ gật
코를 골다 Ngáy 불면증 Chứng mất ngủ
그립다 Nhớ nhung

(nhớ ký ức, kỉ niệm)

보고싶다 Nhớ

(muốn gặp luôn)

 

error: Content is protected !!