- Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
- Danh từ đơn vị (2) ( 단위명사)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng
|
Nghĩa |
벌 | Bộ
|
송이 | Đóa, chùm, nải |
켤레 | Đôi
(Giày, tất, dép) |
바구니 | Giỏ, rổ |
쌍 | Đôi (Khuyên tai, đũa, đôi trai gái – 남녀 한 쌍, đôi – động vật 비둘기 한 쌍: Đôi chim cánh cụt) | 상자 | Hộp |
장 | Tờ, trang | 봉지: Túi (비닐봉지- Túi ni – lông) | Túi ni – lông |
- Từ vựng liên quan đến mua sắm(물건 사기 관련 어휘)
Từ vựng | Nghĩa |
Từ vựng
|
Nghĩa |
찾다 | Tìm kiếm (những thứ đã biết) | 주문하다
(시키다) |
Đặt hàng |
구하다 | Tìm kiếm (thứ chưa biết vd: Nhân viên…) | 계산하다 | Tính tiền |
마음에 들다 | Vừa ý, vừa lòng | 교환하다 | Đổi đồ (đổi sang đồ khác) |
맞다 | Vừa (kích thước) | 계산서 | Phiếu thanh toán |
어울리다 | Phù hợp (về kiểu dáng) | 환불하다 | Trả đồ (lấy lại tiền) |
- Từ vựng liên quan đến trạng thái của sự vật (사물의 상태 관련 어휘)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng
|
Nghĩa |
짧다 | Ngắn
|
무겁다 | Nặng |
길다 | Dài
|
가볍다 | Nhẹ |
많다 | Nhiều
|
화려하다 | Sặc sỡ |
적다 | Ít
|
단순하다 | Đơn giản |
두껍다 | Dày
|
편하다 | Thoải mái |
얇다 | Mỏng
|
불편하다 | Không thoải mái |