1.Từ vựng cơ bản (기본 어휘)
1.1. Từ vựng liên quan đến sự sai sót (실수 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
실수하다 | Sai sót, mắc lỗi | 찢다 | Xé |
잘못하다 | Làm sai | 넘어지다 | Ngã |
잃어버리다 | Mất, đánh mất | 떨어뜨리다 | Làm rơi |
오해하다 | Hiểu nhầm | 깨뜨리다 | Làm vỡ |
쏟다 | Đổ | 문제가 생기다 | Có vấn đề nảy sinh |
1.2. Từ vựng liên quan đến việc xin lỗi (사과 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
사과하다 | Xin lỗi | 변명하다 | Biện minh, giải thích |
양해를 구하다 | Mong sự thông cảm | 핑계를 대다 | Lấy cớ |
1.3. Từ vựng liên quan đến trí nhớ (기억 관련 어휘)
어휘 | 베트남어 | 어휘 | 베트남어 |
잊어버리다 | Quên mất | 생각이 나다 | Nghĩ ra, nhớ ra |
깜빡하다 | Quên khuấy mất | 착각하다 | Nhầm lẫn, lầm tưởng |
헷갈리다 | Lẫn lộn | 건망증이 있다 | Đãng trí |